Có 2 kết quả:
夸张 kuā zhāng ㄎㄨㄚ ㄓㄤ • 誇張 kuā zhāng ㄎㄨㄚ ㄓㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exaggerate
(2) overstated
(3) exaggerated
(4) hyperbole
(5) (coll.) excessive
(6) extreme
(7) ridiculous
(2) overstated
(3) exaggerated
(4) hyperbole
(5) (coll.) excessive
(6) extreme
(7) ridiculous
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exaggerate
(2) overstated
(3) exaggerated
(4) hyperbole
(5) (coll.) excessive
(6) extreme
(7) ridiculous
(2) overstated
(3) exaggerated
(4) hyperbole
(5) (coll.) excessive
(6) extreme
(7) ridiculous
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0