Có 2 kết quả:

夸张 kuā zhāng ㄎㄨㄚ ㄓㄤ誇張 kuā zhāng ㄎㄨㄚ ㄓㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to exaggerate
(2) overstated
(3) exaggerated
(4) hyperbole
(5) (coll.) excessive
(6) extreme
(7) ridiculous

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to exaggerate
(2) overstated
(3) exaggerated
(4) hyperbole
(5) (coll.) excessive
(6) extreme
(7) ridiculous

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0